|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cố vấn
noun Adviser; counsellor
| [cố vấn] | | | adviser; consultant | | | Cố vấn nghiệp vụ (công ty, hãng buôn ) | | Management consultant | | | Cố vấn sắc đẹp | | Beauty consultant | | | Cố vấn pháp luật | | Solicitor; legal adviser/consultant | | | Cố vấn nghệ thuật | | Artistic adviser | | | Cố vấn hướng nghiệp | | Careers adviser; vocational adviser; vocational guidance counselor | | | consultative; advisory | | | Ban cố vấn | | Advisory board |
|
|
|
|